Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 112 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09599
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 2 Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 3 Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 4 Nhà trang bị Học viện Kỹ thuật Quân sự / Nguyễn Văn Sự; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 167 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09227, PD/TK 09227
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 5 Thiết kế bản thi công Khu chung cư Nhân viên cao cấp Trung ương Đảng / Nguyễn Công Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 219 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09254, PD/TK 09254
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 6 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Cao ốc văn phòng IMPAC - Điện Biên / Phan Ngọc Thạch; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09260, PD/TK 09260
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 7 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Chung cư Ao, Là Ngói - Ngà Kèo - Hà Nội / Trần Quang Phúc; Nghd.: KTS.Lê Văn Cường, TS.Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 234 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09548, PD/TK 09548
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 8 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng - Hà Nội / Trịnh Đắc Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09218, PD/TK 09218
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 9 Thiết kế Bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Cyrena - Hồ Tây / Đào Trọng Kiên; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 169 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09555, PD/TK 09555
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 10 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp E5 Xuân Trường - Nam Định / Nguyễn Văn Vinh; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09264, PD/TK 09264
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 11 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp phường 11 - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh / Trương Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 322 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09573, PD/TK 09573
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 12 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Trường An - Phạm Hùng - Hà Nội / Lê Văn Vượng; Nghd.: KTS Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09265, PD/TK 09265
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 13 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Trường Xuân - Nam Định / Phạm Văn Chí; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 240 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09594, PD/TK 09594
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 14 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Chung cư cao tầng Đại Hải / Nguyễn Đại Chiến; Nghd.: KTS.Lê Văn Cường, Ths.Hoàng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09583, PD/TK 09583
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 15 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư DC-Home Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Chí Cường; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 293 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09229, PD/TK 09229
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 16 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư New Sun - Thanh Trì - Hà Nội / Phạm Thị Loan; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 227 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09541, PD/TK 09541
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 17 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư Quang Minh - Hưng Yên / Nguyễn Thị Minh Thơ; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 187 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09257, PD/TK 09257
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 18 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công công trình Chung cư thành phố Hồ Chí Minh / Phan Minh Nhật; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09544, PD/TK 09544
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 19 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Khách sạn 9 tầng Duyên Hải thành phố Quy Nhơn - Bình Định / Nguyễn Trần Anh Huy; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 192 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09255, PD/TK 09255
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 20 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Khách sạn Xuân Trường - Nha Trang / Vũ Văn Ký; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Minh Nghĩa, TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 219 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09234, PD/TK 09234
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 21 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công khu nhà ở di dân quận Tây Hồ - Hà Nội / Trần Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 158 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09251, PD/TK 09251
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 22 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Sơn La / Nguyễn Vũ Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, Ths. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 212 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09266, PD/TK 09266
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 23 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công nhà chung cư cao cấp 10 tầng khu tái định cư Ngô Đồng - Nam Định / Phạm Văn Biển; Nghd.: Ths.KTS. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 250 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09552, PD/TK 09552
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 24 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Nhà kết cấu thép Cửu Long phường Quán Trữ quận Kiến An, Hải Phòng / Đỗ Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 166 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09240, PD/TK 09240
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 25 Thiết kế Bản vẽ kỹ thuật thi công Nhà làm việc 11 tầng Hoa Đêm - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Cao Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 172 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09568, PD/TK 09568
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 26 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trung tâm Thông tin xúc tiến thương mại và du lịch Huế / Nguyễn Văn Phồn; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Thái Hoàng Yên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 167 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09235, PD/TK 09235
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 27 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trung tâm Thương mại và Dịch vụ Tây Hồ - Hà Nội / Nguyễn Thị Luận; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 226 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09576, PD/TK 09576
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 28 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trung tâm Thương mại Vĩnh Phúc Plaza - Vĩnh Phúc / Phan Thanh Bình; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09268, PD/TK 09268
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 29 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trụ sở làm việc UBND Thành phố Cần Thơ / Phạm Ngọc Minh; Nghd.: Ths Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 133 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09263, PD/TK 09263
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 30 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trụ sở Liên cơ quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Phú Thịnh; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 247 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09261, PD/TK 09261
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 112 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :